• /'pælətain/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) sứ quân
    (thuộc) vòm miệng (giải phẫu)
    palatine bones
    xương vòm miệng

    Danh từ ( .Palatine)

    (sử học) sứ quân (bá tước có quyền (như) nhà vua trên lãnh địa của mình)
    Áo choàng vai (bằng lông thú của phụ nữ)

    Danh từ số nhiều

    (giải phẫu) xương vòm miệng

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc vòm miệng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X