• /'pælindroum/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đọc xuôi ngược đều giống như nhau

    Danh từ

    Từ đọc xuôi ngược đều giống như nhau (ví dụ nurses run, madam); câu thơ đọc xuôi ngược đều giống nhau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X