• /'pæli/

    Thông dụng

    Tính từ .pal

    (thông tục) thân thiết, nối khố, thân mật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X