• /'pælmit/

    Thông dụng

    Cách viết khác palmated

    Tính từ

    (thực vật học) hình chân vịt (lá)
    (động vật học) có màng (chân chim)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X