• /pæl´peiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bắt mạch (khi khám bệnh)

    Chuyên ngành

    Y học

    sờ nắn, xúc chẩn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    feeling

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X