• /¸pælpi´teiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đập nhanh, đánh trống ngực (tim mạch); sự hồi hộp

    Chuyên ngành

    Y học

    tim đập nhanh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    pulsation , pulse , throb

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X