• /´pænəliη/

    Thông dụng

    Danh từ ( paneling)

    Sự lót ván (tường..)
    Gỗ để đóng ván

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    mặt
    panen gỗ
    sự ốp
    ván khuôn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X