• /´pænθə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) loài báo đen
    a panther
    một con báo đen
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) báo sư tử, con puma

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    cat , cougar , jaguar , leopard , puma

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X