• /´pæntə¸maim/

    Thông dụng

    Danh từ ( .panto)

    Kịch câm; diễn viên kịch câm
    Kịch pantomim (một loại kịch câm thần thoại Anh)

    Động từ

    Ra hiệu kịch câm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X