• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người bị chứng liệt
    She's (a) paralegic
    Bà ta là người bị liệt
    paralegic sports
    môn thể thao cho người liệt

    Tính từ

    Bị chứng liệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X