• /¸pærəmæg´netik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (y học) thuận từ
    paramagnetic body
    chất thuận từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) thuận từ

    Kỹ thuật chung

    nghịch từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X