• /¸pærə´militəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bán quân sự; nửa quân sự
    paramilitary activity
    hoạt động bán quân sự
    a paramilitary organization
    tổ chức nửa quân sự

    Danh từ

    Người tham gia tổ chức bán quân sự

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X