• Paranoea

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /¸pærə´ni:ə/

    Thông dụng

    Cách viết khác paranoia

    Danh từ
    (y học) bệnh hoang tưởng; Paranoia
    Tính đa nghi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X