• Parted

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tínht ừ

    Bị chia thành từng phần
    Chẻ, xẻ sâu
    Hé mở
    parted lips
    đôi môi hé mở

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X