• /´peist¸bɔ:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bìa cứng; giấy bồi
    (thông tục) quân bài; danh thiếp; vé xe lửa
    ( định ngữ) bằng bìa cứng, bằng giấy bồi; (nghĩa bóng) không bền, không chắc chắn, mỏng mảnh

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bảng phết dán

    Kinh tế

    bảng để phân chia bột

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X