• /´pæstil/

    Thông dụng

    Cách viết khác pastil

    Như pastil

    Chuyên ngành

    Y học

    viên ngậm, chế phẩm dược có chứa gelatine và glycerine, thường có bọc đường dùng để ngậm và tan dần trong miệng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    lozenge , troche

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X