• /´pætʃəri/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự vá (đồ rách)
    Đồ vật chấp vá; việc làm chấp vá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X