• /pɔ:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) con cóc (cơ cấu bánh răng cóc); vấu tỳ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X