• /´pektən/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .pectines, pectens

    (sinh vật học) lược, tấm lược; dãy gai lược
    (động vật học) con điệp

    Chuyên ngành

    Y học

    mào, cung nhọn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X