• /´pendju¸leit/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Đu đưa, lúc lắc
    Do dự, lưỡng lự, không nhất quyết; dao động

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    dao động, đu đưa, lúc lắc

    Cơ - Điện tử

    (v) dao động, đung đưa, lúc lắc

    Kỹ thuật chung

    dao động
    đung đưa
    lúc lắc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X