• /´pepə¸pɔt/

    Thông dụng

    Danh từ
    (như) pepperbox
    Món thịt nấu ớt (ở quần đảo Ăng-ti)
    (từ lóng) người nóng tính, người nóng nảy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X