• /¸peri´kreiniəm/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .pericrania

    ,peri'kreini”
    (giải phẫu) màng quanh sọ
    (đùa cợt) sọ, óc, não; trí tuệ, trí óc

    Chuyên ngành

    Y học

    màng xương sọ ngoài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X