• /ˌpɛriəˈdɒntl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bao răng, quanh răng

    Chuyên ngành

    Y học

    1 quanh răng, nha chu 2. (thuộc) dây chằng răng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X