• /¸peritə´niəm/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .peritoneums, .peritonea

    (giải phẫu) màng bụng, phúc mạc

    Chuyên ngành

    Y học

    phúc mạc, màng bụng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X