-
Petanque
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Từ điển thông dụng
Danh từ: Petanque
Một môn thể thao mà người chơi đứng trong một vòng tròn nhỏ, hai chân chụm, ném những trái banh sắt càng gần càng tốt đến một trái banh nhỏ bằng gổ gọi là Cochonnet/Piglet hay jack.
- Nguồn khác: http://en.wikipedia.org/wiki/Petanque
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ