• /¸petrifi´keiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xem petrifaction

    Sự trở thành ngang ngạnh, nhẫn tâm, vô tình

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hóa đá
    sự hóa đá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X