• /´petrəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) đá; như đá; cứng như đá

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    có dạng đá
    đã thành đá

    Kỹ thuật chung

    cứng như đá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X