-
Phantasmic
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- chimeric , chimerical , delusive , delusory , dreamlike , hallucinatory , illusory , phantasmagoric , phantasmal , visionary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ