• /´fezənt/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .pheasant, pheasants

    (động vật học) con gà lôi, chim trĩ; thức ăn chế biến từ chúng
    con chi trĩ
    brace of pheasants
    Một đôi gà lôi
    roast pheasant
    thịt gà lôi quay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X