• /´founə¸gra:f/

    Thông dụng

    Cách viết khác record-playerỵ

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy hát, máy quay đĩa

    Chuyên ngành

    Điện

    máy hát đĩa

    Giải thích VN: Máy chuyển rung động cơ khí phát ra từ kim chạy trên đĩa thành các tín hiệu điện, các tín hiệu này được khuếch đại và ống loa phát lại thành âm thanh.

    Kỹ thuật chung

    máy ghi âm
    máy hát

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X