• /fə´nɔmitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) cái đo âm lượng

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    máy đo âm (lượng)

    Kỹ thuật chung

    âm lượng
    âm lượng kế
    máy trắc thanh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X