• /fɔs´fɔrik/

    Thông dụng

    Cách viết khác phosphorous

    Tính từ

    (hoá học) (thuộc) photpho, có chứa photpho
    phosphoric acid
    axit photphoric

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    photphoric
    phosphoric acid
    axit photphoric
    phosphoric acid process
    quá trình axit photphoric

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X