• /´piərou/

    Thông dụng

    Danh từ ( danh từ giống cái .pierrette)

    Diễn viên kịch câm ( Pháp)
    Nghệ sĩ hát rong, diễn viên lưu động

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X