• /´pidʒin¸houl/

    Thông dụng

    Danh từ
    Ngăn kéo, hộc tủ (đựng giấy tờ)
    Chuồng chim bồ câu
    Ngoại động từ
    Đặt (giấy tờ) vào ngăn kéo, xếp vào ngăn kéo
    Xếp xó, gác lại (để quên đi); để riêng ra xét sau
    to pigeon-hole a question
    gác một vấn đề lại, xếp xó một vấn đề
    Xếp xó trong trí nhớ
    Phân loại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X