• /´pailət¸endʒin/

    Thông dụng

    Danh từ

    (ngành đường sắt) đầu máy dọn đường; đầu máy thử đường

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đầu máy dẫn đường
    đầu máy dọn đường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X