-
Pineapple
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
(đổi hướng từ Pineapples)Thông dụng
Danh từ
Quả dứa; cây dứa (như) pine
- fresh/tinned pineapple
- dứa tươi/dứa đóng hộp
- pineapple juice
- (thuộc ngữ) nước dứa
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ