• /´pinju:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) lá chét con (của lá chét trong lá kép lông chim hai lần)
    (động vật học) bộ phận hình cánh; bộ phận hình vây

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X