• /pin´ta:dou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều pintados
    pin't:douz
    (động vật học) gà Nhật
    Hải âu pintađo (như) pintadoỵbird, pintadoỵpetrel

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X