• /´pipin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Táo pipin (có đốm ngoài vỏ, trồng từ hạt)

    Danh từ, (như) .pip

    Hột (cam, táo, lê)
    (từ lóng) người tuyệt, vật tuyệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X