• /¸piskə´tɔ:riəl/

    Thông dụng

    Cách viết khác piscatory

    Tính từ

    (thuộc) người đánh cá; (thuộc) nghề đánh cá
    Thích câu cá, mê câu cá (về người)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X