• /pi´si:nə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều piscinas, .piscinae

    Ao cá, hồ cá
    Bể bơi, hồ tắm ( La mã xưa)
    (tôn giáo) chậu hứng nước rửa đồ lễ trong nhà thờ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bể tắm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X