• /pis´ta:tʃiou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quả hồ trăn (như) pistachio nut
    pistachio ice-cream
    (thuộc ngữ) kem hồ trăn
    Cây hồ trăn
    Màu hồ trăn (như) pistachio green

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X