• /´pitmən/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .pitmen

    'pitmen
    (kỹ thuật) thanh truyền, thanh nổi (trong máy)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    thợ hầm lò

    Xây dựng

    công nhân (làm việc) dưới đất
    thợ lò

    Kỹ thuật chung

    thanh kéo
    thanh truyền
    thanh nối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X