• /pi´tjuitəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) đờm dãi; tiết ra đờm dãi; nhầy
    (giải phẫu) (thuộc) tuyến yên

    Danh từ

    Tuyến yên (như) pituitary gland

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X