• /plə´sentə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .placentae

    (giải phẫu) nhau (bộ phận lót dạ con trong lúc có trong thai, để nuôi dưỡng thai)
    Thực giá noãn

    Chuyên ngành

    Y học

    nhau thai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X