• /plæd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Áo choàng len (của người Xcốt-len); hàng len sọc vuông (để choàng, may váy..); mẫu kẻ sọc ô vuông (vải)
    a plaid kilt
    một cái váy len kẻ ô


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    checked , tartan , variegated

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X