• /´pleinzmən/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .plainsmen

    Người đồng bằng, người miền xuôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X