• /´plæniʃ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đập dẹt (sắt tấm); cán dẹt (kim loại đúc tiền)
    Đánh bóng (vật gì); làm bóng (ảnh)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    dàn phẳng
    dát phẳng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X