• /´pla:ntə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người trồng cây; quản lý đồn điền
    a sugar-planter
    người trồng mía
    a rubber-planter
    người quản lý đồn điền cao su
    Máy trồng cây
    Chậu hoa

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chậu cây

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X