• /´plei¸æktiη/

    Thông dụng

    Danh từ
    play-acting
    Việc đóng kịch; sự giả vờ (nhất là vể tình cảm)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X